Có 2 kết quả:
鮮血淋漓 xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ • 鲜血淋漓 xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be drenched with blood
(2) dripping blood
(2) dripping blood
Bình luận 0
xiān xuè lín lí ㄒㄧㄢ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be drenched with blood
(2) dripping blood
(2) dripping blood
Bình luận 0